Có 2 kết quả:
兞 háo kè ㄏㄠˊ ㄎㄜˋ • 毫克 háo kè ㄏㄠˊ ㄎㄜˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) milligram (old)
(2) single-character equivalent of 毫克[hao2 ke4]
(2) single-character equivalent of 毫克[hao2 ke4]
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
milligram
Bình luận 0